
Nguồn: Internet
Rootkit – mối đe dọa ẩn mình trong thế giới mạng
Rootkit được xem là một trong những loại mã độc nguy hiểm bậc nhất bởi khả năng che giấu tinh vi. Đây là bộ công cụ phần mềm độc hại mà tin tặc sử dụng sau khi chiếm được quyền quản trị cao nhất trên thiết bị, cho phép chúng duy trì sự kiểm soát lâu dài mà khó bị phát hiện.
Theo Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Hoa Kỳ (NIST), rootkit là tập hợp các công cụ được kẻ tấn công dùng để che giấu hoạt động của mình và duy trì quyền truy cập vào hệ thống bằng những phương thức bí mật.
Trong khi đó, trang an ninh mạng của Chính phủ Canada cho rằng, rootkit không chỉ trao cho kẻ tấn công quyền quản trị hệ thống mà còn có thể sửa đổi chính các phần mềm vốn được thiết kế để phát hiện mã độc.
Rootkit hoạt động thế nào?
Theo Kaspersky, rootkit thường xâm nhập vào máy tính thông qua những con đường quen thuộc như phần mềm tải từ nguồn không tin cậy, tệp đính kèm trong email lừa đảo hay các lỗ hổng chưa được vá của hệ điều hành. Một khi đã lọt vào, nó tìm cách chiếm quyền quản trị cao nhất để điều khiển toàn bộ thiết bị, âm thầm đánh cắp thông tin cá nhân của người dùng.
Symantec cho biết, khi có quyền kiểm soát, rootkit thường cài sâu vào các tầng lõi của hệ thống, thậm chí cả firmware. Điều này khiến mỗi lần máy khởi động, rootkit cũng “sống lại” theo, khiến việc loại bỏ trở nên vô cùng khó khăn.
Điểm nguy hiểm nhất, theo McAfee, là khả năng “tàng hình” của rootkit. Nó có thể ẩn tiến trình, che giấu tập tin hay giả mạo thông số hệ thống, khiến ngay cả các phần mềm diệt virus cũng khó phát hiện. Chính nhờ sự che giấu tinh vi này mà rootkit được coi là một trong những mối đe dọa dai dẳng nhất trong an ninh mạng hiện nay.
Rootkit nguy hiểm như thế nào?
Theo Kaspersky, điểm nguy hiểm nhất của rootkit là khả năng chiếm quyền quản trị cao nhất trên thiết bị. Điều này cho phép tin tặc toàn quyền thao tác, truy cập và đánh cắp thông tin cá nhân đến cài đặt thêm phần mềm độc hại.
Báo cáo của ESET và Trend Micro cho thấy nhiều rootkit cài sâu ngay từ lúc máy khởi động, nằm trong bootloader hoặc firmware. Ngay cả khi cài lại hệ điều hành, rootkit vẫn tồn tại và tiếp tục hoạt động.
Symantec và McAfee nhấn mạnh thêm một đặc tính khiến rootkit đặc biệt khó phát hiện đó là nó có thể ẩn tiến trình, che giấu tập tin hoặc giả mạo thông số hệ thống. Điều đó giúp rootkit dễ dàng qua mặt các phần mềm bảo mật thông thường.
Chính vì khả năng ẩn mình tinh vi đó, việc phòng ngừa rootkit càng trở nên quan trọng.
NIST khuyến nghị người dùng thường xuyên cập nhật hệ điều hành, ứng dụng và firmware để vá các lỗ hổng. Đây là cách cơ bản nhưng rất hiệu quả để ngăn chặn rootkit xâm nhập.
Cyber cảnh báo người dùng chỉ nên tải phần mềm từ kho chính thức hoặc trang web đáng tin cậy, tuyệt đối tránh cài phần mềm lậu vì đây là con đường phổ biến để rootkit lây nhiễm.
CrowdStrike và ESET gợi ý sử dụng phần mềm diệt virus có khả năng quét rootkit, kết hợp công cụ kiểm tra firmware khi cần. Với các tài khoản quan trọng, nên bật xác thực đa yếu tố để hạn chế nguy cơ bị chiếm quyền truy cập.
Ngoài ra, việc sao lưu dữ liệu định kỳ và lưu trữ bản sao ngoại tuyến cũng là cách giảm thiểu thiệt hại nếu hệ thống bị rootkit kiểm soát. Trong trường hợp nghi ngờ thiết bị đã nhiễm, các chuyên gia bảo mật thường khuyến nghị sử dụng công cụ chuyên sâu, thậm chí cài lại firmware hoặc thay phần cứng để loại bỏ triệt để.
Trong thế giới mạng, rootkit giống như “kẻ giấu mặt” nguy hiểm, có thể âm thầm kiểm soát thiết bị và đe dọa dữ liệu cá nhân. Các chuyên gia an ninh mạng nhấn mạnh rằng thay vì chờ đến lúc bị tấn công mới xử lý, mỗi người nên chủ động phòng ngừa. Bên cạnh đó, người dân nên giữ thói quen sử dụng công nghệ an toàn, thường xuyên cập nhật phần mềm và kết hợp cùng công cụ bảo mật đáng tin cậy sẽ giúp chúng ta tự bảo vệ bản thân trước thủ đoạn tấn công ngày càng tinh vi.